Từ điển Thiều Chửu麰 - mâu① Lúa đại mạch gọi là mâu.
Từ điển Trần Văn Chánh麰 - mâuLúa đại mạch: 啤酒是麰製成的 Rược bia làm từ lúa đại mạch.口
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng麰 - mâuThứ lúa tẻ hạt thật lớn — Men rượu.